Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăng hái



adj
ardent; fiery; fervent

[hăng hái]
ardent; fervent
Vẫn hăng hái dù đang gặp trở ngại
To keep one's pecker up



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.